II. BẢNG GIÁ DỊCH VỤ
BẢNG GIÁ THAM KHẢO DỊCH VỤ THUẾ TRỌN GÓI | |||||
STT |
SỐ LƯỢNG HÓA ĐƠN, CHỨNG TỪ/ THÁNG |
PHÍ DỊCH VỤ/ THÁNG |
|||
DỊCH VỤ |
THƯƠNG MẠI |
XÂY DỰNG |
SẢN XUẤT |
||
1 |
Không phát sinh | 400.000 | 400.000 | 600.000 | 600.000 |
2 |
Từ 01 đến 05 chứng từ | 700.000 | 1.000.000 | 1.200.000 | 1.500.000 |
3 |
Từ 06 đến 10 chứng từ | 900.000 | 1.300.000 | 1.500.000 | 1.800.000 |
4 |
Từ 11 đến 20 chứng từ | 1.100.000 | 1.500.000 | 1.700.000 | 2.000.000 |
5 |
Từ 21 đến 30 chứng từ | 1.300.000 | 1.800.000 | 2.000.000 | 2.300.000 |
6 |
Từ 31 đến 40 chứng từ | 1.500.000 | 2.000.000 | 2.200.000 | 2.500.000 |
7 |
Từ 41 đến 50 chứng từ | 1.700.000 | 2.200.000 | 2.400.000 | 2.700.000 |
8 |
Từ 51 chứng từ trở lên | 1.900.000 – trở lên | 2.500.000 – trở lên | 2.700.000 – trở lên | 3.000.000 – trở lên |